--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ die hard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
do thái
:
Isrealngười Do TháiJew ; IsrealiteDo Thái giáoJudaism
+
nhà nông
:
farmer, agriculturist
+
rotation
:
sự quay, sự xoay vòngthe rotation of the earth sự quay của quả đất
+
đói ngấu
:
Feel the gnawing pains of hunger
+
ăn mặn
:
To eat meat